Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội giáo
- (tôn) Apostatize
=Kẻ bội giáo+Apostate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội giáo
* tôn giáo apostatize; apostate (kẻ bội giáo)
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc cửa
-
bậc cửa sổ
-
bắc cực
-
bắc cực hóa
-
bắc cực quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội giáo
* Từ tham khảo/words other:
- bậc cửa
- bậc cửa sổ
- bắc cực
- bắc cực hóa
- bắc cực quang