bồi hoàn | - To refund money, to return property (taken and kept illegally) |
bồi hoàn | - to refund; to reimburse|= được bồi hoàn về khoản gì to get/obtain a refund for something|= liệu tôi có được bồi hoàn 100 phần trăm? shall i be entitled to a full refund? |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc băng dương
- bác bẻ
- bạc bẽo
- bác bỏ
- bắc bộ