Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi dương
- Resuscitative, having a resuscitative virtue (nói về phương thuốc)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi dương
- bringing back to life or consciousness (effect of a remedy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng xấu
-
bung xung
-
bụng xụng
-
buộc
-
bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi dương
* Từ tham khảo/words other:
- bụng xấu
- bung xung
- bụng xụng
- buộc
- bước