Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa trị hai
- bivalence; divalence|= có hóa trị hai bivalent; divalent
* Từ tham khảo/words other:
-
người thay đổi chính kiến
-
người thay đổi tín ngưỡng
-
người thay họ đổi tên
-
người thay mặt
-
người thay quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa trị hai
* Từ tham khảo/words other:
- người thay đổi chính kiến
- người thay đổi tín ngưỡng
- người thay họ đổi tên
- người thay mặt
- người thay quyền