Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xía vào
- to butt; to interfere; to intervene; to meddle; to intrude|= đừng xía vào việc của tôi! don't meddle in my affairs|= chỉ có dại mới xía vào chuyện vợ chồng người ta it is unwise to interfere between husband and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
có hình con đại bàng giang cánh
-
có hình con số 8
-
có hình cong
-
có hình cung nhọn
-
có hình dạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xía vào
* Từ tham khảo/words other:
- có hình con đại bàng giang cánh
- có hình con số 8
- có hình cong
- có hình cung nhọn
- có hình dạng