Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỉa răng
- to pick one's teeth|= tăm xỉa răng toothpick
* Từ tham khảo/words other:
-
trò chơi ném vòng
-
trò chơi nhấc thẻ
-
trò chơi nhặt cọng rơm
-
trò chơi nhảy cừu
-
trò chơi ô chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỉa răng
* Từ tham khảo/words other:
- trò chơi ném vòng
- trò chơi nhấc thẻ
- trò chơi nhặt cọng rơm
- trò chơi nhảy cừu
- trò chơi ô chữ