Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỉa xói
* đtừ|- to poke one's finger at somebody (to insult him); to poke/stick/shove one's finger into somebody's face
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể sai lầm được
-
không thể sánh kịp
-
không thể sánh với
-
không thể sờ được
-
không thể so sánh được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỉa xói
* Từ tham khảo/words other:
- không thể sai lầm được
- không thể sánh kịp
- không thể sánh với
- không thể sờ được
- không thể so sánh được