Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa giáp
- 60-year cycle|= lịch trung hoa tính theo hoa giáp the chinese calendar runs on a 60-year cycle
* Từ tham khảo/words other:
-
ngụm
-
ngủm ngoẳn
-
ngùm ngụt
-
ngủn
-
ngưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa giáp
* Từ tham khảo/words other:
- ngụm
- ngủm ngoẳn
- ngùm ngụt
- ngủn
- ngưng