Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối mạng
- (tin học) network connection|= sự nối mạng trực tiếp direct network connection|= chuẩn bị nối mạng preparing network connections
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đúc
-
vật đúc lại
-
vật dụng
-
vật đựng
-
vật dụng chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối mạng
* Từ tham khảo/words other:
- vật đúc
- vật đúc lại
- vật dụng
- vật đựng
- vật dụng chính