Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xộc xệch
* ttừ|- careless, slovenly; loosely dressed, in disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
đến phiên tớ
-
đến phút cuối cùng
-
đèn pin
-
đến rất đúng giờ
-
đền rồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xộc xệch
* Từ tham khảo/words other:
- đến phiên tớ
- đến phút cuối cùng
- đèn pin
- đến rất đúng giờ
- đền rồng