Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu xếp trước
* dtừ|- pre-arrangement|* ngđtừ|- pre-arrange
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu phật tâm xà
-
khẩu quyết
-
khâu sản xuất đình trệ
-
khẩu súng
-
khẩu tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu xếp trước
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu phật tâm xà
- khẩu quyết
- khâu sản xuất đình trệ
- khẩu súng
- khẩu tài