Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ trai
* dtừ|- (of buddist monks or followers) eat vegeterian dishes
* Từ tham khảo/words other:
-
lĩnh vực hoạt động
-
linh xa
-
lính xe tăng
-
lĩnh xướng
-
lĩnh ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ trai
* Từ tham khảo/words other:
- lĩnh vực hoạt động
- linh xa
- lính xe tăng
- lĩnh xướng
- lĩnh ý