Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói mê
- Speak in one's sleep
-Rave in delirium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói mê
- cũng như nói vớ|- speak in one's sleep; rave in delirium; talk in one's sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đắng
-
chất dầu
-
chặt đầu
-
chất đầy
-
chất dễ bay hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói mê
* Từ tham khảo/words other:
- chất đắng
- chất dầu
- chặt đầu
- chất đầy
- chất dễ bay hơi