Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói màu mè
* nđtừ|- cant
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt bạc
-
bịt bằng túi cát
-
bịt bùng
-
bịt cái mõm lại
-
bít chặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói màu mè
* Từ tham khảo/words other:
- bịt bạc
- bịt bằng túi cát
- bịt bùng
- bịt cái mõm lại
- bít chặt