Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ đồ địa hình
- topographic survey, survey
* Từ tham khảo/words other:
-
tình huống có thể xảy ra
-
tính hướng mặt trăng
-
tính hướng thắng
-
tình hữu ái
-
tính hữu hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ đồ địa hình
* Từ tham khảo/words other:
- tình huống có thể xảy ra
- tính hướng mặt trăng
- tính hướng thắng
- tình hữu ái
- tính hữu hình