Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thật
- real age|= trông có vẻ không đúng tuổi thật của mình to look younger/older than one actually is; not to look one's age
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ thực hiện
-
dễ thuộc
-
dễ thương
-
dễ thường
-
dễ thương cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thật
* Từ tham khảo/words other:
- dễ thực hiện
- dễ thuộc
- dễ thương
- dễ thường
- dễ thương cảm