Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thọ
* noun
- life, age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuổi thọ
- life-span; longevity; expectation of life
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện không đâu vào đâu
-
chuyện không quan trọng
-
chuyện không thể tin được
-
chuyện không thực hiện được
-
chuyện kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thọ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện không đâu vào đâu
- chuyện không quan trọng
- chuyện không thể tin được
- chuyện không thực hiện được
- chuyện kín