Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi thơ
* noun
- childhood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuổi thơ
- boyhood; childhood|= thời tuổi thơ, cô ấy sướng lắm she had a very happy childhood
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện không quan trọng
-
chuyện không thể tin được
-
chuyện không thực hiện được
-
chuyện kín
-
chuyện lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi thơ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện không quan trọng
- chuyện không thể tin được
- chuyện không thực hiện được
- chuyện kín
- chuyện lạ