Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ khẩu
* noun
- population; number of inhabitants
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ khẩu
* dtừ|- population; number of inhabitants
* Từ tham khảo/words other:
-
bừng lên
-
bừng lên vì
-
bụng lép
-
bụng lép kẹp
-
bụng lò cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bừng lên
- bừng lên vì
- bụng lép
- bụng lép kẹp
- bụng lò cao