hò hét | - (nghĩa xấu) Shout and scream (for something) =Hò hét mãi mà chẳng ai theo+to shout and scream without winning any following |
hò hét | - (nghĩa xấu) shout and scream (for something)|= hò hét mãi mà chẳng ai theo to shout and scream without winning any following |
* Từ tham khảo/words other:
- bù hao
- bứ họng
- bù khú
- bù lại
- bu lô