Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bứ họng
- như bứ cổ
-Be reduced to silence
=Bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng+Caught red-handed, he was reduced to silence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bứ họng
- như bứ cổ|- be reduced to silence|= bị bắt quả tang, cậu ta bứ họng caught red-handed, he was reduced to silence
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi bóng đá
-
bài brit
-
bãi bùn thủy triều
-
bài butđơ
-
bài ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bứ họng
* Từ tham khảo/words other:
- bãi bóng đá
- bài brit
- bãi bùn thủy triều
- bài butđơ
- bài ca