bù lại | - In return for |
bù lại | - xem bù|- as a reward/compensation for...; in return for ...|= anh đã giúp tôi rất nhiều và bù lại, xin anh vui lòng nhận món quà này! you've helped me very much and please accept this gift as a reward|= tôi luyện thi đại học cho hương và bù lại, cô ấy tìm việc làm cho tôi i coach huong for her university entrance exam and in return/compensation, she finds work for me |
* Từ tham khảo/words other:
- bác vật
- bác vật học
- bắc vĩ tuyến
- bắc việt
- bác vợ