Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bù hao
- Compensate for a loss, make up for a loss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bù hao
- compensate for a loss, make up for a loss, make up (for deficit)
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc tước tử
-
bạc vàng
-
bác vật
-
bác vật học
-
bắc vĩ tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bù hao
* Từ tham khảo/words other:
- bậc tước tử
- bạc vàng
- bác vật
- bác vật học
- bắc vĩ tuyến