Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hố bom
- bomb crater
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật có vú
-
động vật có xương sống
-
động vật da gai
-
động vật đẳng túc
-
động vật đơn huyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hố bom
* Từ tham khảo/words other:
- động vật có vú
- động vật có xương sống
- động vật da gai
- động vật đẳng túc
- động vật đơn huyệt