Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình tạc
* dtừ|- effigy
* Từ tham khảo/words other:
-
đối xứng ngược chiều
-
đối xứng qua trục
-
đổi ý
-
đội y tế lưu động
-
đolomit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình tạc
* Từ tham khảo/words other:
- đối xứng ngược chiều
- đối xứng qua trục
- đổi ý
- đội y tế lưu động
- đolomit