Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếm
* adj
- rare; scarce; sigular
=hiếm có+rare; singular
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếm
- rare; scarce; uncommon; unusual|= hiếm có kẻ nào được nạn đói chừa ra rare are they who are spared by the famine
* Từ tham khảo/words other:
-
bộsinh dục nam
-
bót
-
bọt
-
bốt
-
bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếm
* Từ tham khảo/words other:
- bộsinh dục nam
- bót
- bọt
- bốt
- bột