Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hí viện
- (từ cũ; nghĩa cũ) playhouse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hí viện
- xem hí trường
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp méo sự thật
-
bóp miệng
-
bóp mồm
-
bóp mồm bóp miệng
-
bóp mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hí viện
* Từ tham khảo/words other:
- bóp méo sự thật
- bóp miệng
- bóp mồm
- bóp mồm bóp miệng
- bóp mũi