Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp mồm
- (khẩu ngữ) như bóp miệng
=Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóp mồm
* khẩu ngữ|- như bóp miệng|= bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
* Từ tham khảo/words other:
-
bà lang
-
ba lăng nhăng
-
bã lanh
-
bà lão
-
ba láp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp mồm
* Từ tham khảo/words other:
- bà lang
- ba lăng nhăng
- bã lanh
- bà lão
- ba láp