Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỉ
- Blow (one's nose)
=Hỉ mũi vào mùi xoa+To blow one's nose into a handkerchief
- happy occasion (news...)
=Đám hỉ+A happy occasion ; a wedding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỉ
- blow (one's nose)|= hỉ mũi vào mùi xoa to blow one's nose into a handkerchief
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp chết
-
bóp chết từ trong trứng nước
-
bộp chộp
-
bóp cò
-
bóp cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bóp chết
- bóp chết từ trong trứng nước
- bộp chộp
- bóp cò
- bóp cổ