Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hì
- Hee-haw
=Chợt nghe tiếng hì ở đâu+To suddenly hear a hee-haw from somewhere
=Hì hì (láy, ý liên tiếp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hì
- hee-haw|= chợt nghe tiếng hì ở đâu to suddenly hear a hee-haw from somewhere|- hì hì (láy, ý liên tiếp)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộp chát
-
bóp chẹt
-
bóp chết
-
bóp chết từ trong trứng nước
-
bộp chộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hì
* Từ tham khảo/words other:
- bộp chát
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp chết từ trong trứng nước
- bộp chộp