Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hảo hạng
- High class, high grade, high rate
=Thử chè này là loại hảo hạng+This tea is highgrade tea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hảo hạng
- high-grade; high-class|= chè này thuộc loại hảo hạng this tea is high-grade tea
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn mày
-
bôn mệnh
-
bọn mình
-
bòn mót
-
bốn mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hảo hạng
* Từ tham khảo/words other:
- bọn mày
- bôn mệnh
- bọn mình
- bòn mót
- bốn mùa