Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọn mày
- you|= bọn mày đang làm gì đó? what are you doing?|= họ sẽ không giúp bọn mày đâu they won't help you|- your|= sào huyệt bọn mày là đây phải không? is this your den?
* Từ tham khảo/words other:
-
xe bốn bánh đẩy tay
-
xe bốn chỗ ngồi
-
xe bốn ngựa
-
xế bóng
-
xe buýt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọn mày
* Từ tham khảo/words other:
- xe bốn bánh đẩy tay
- xe bốn chỗ ngồi
- xe bốn ngựa
- xế bóng
- xe buýt