bòn mót | * verb - To save every smallest bit of =bòn mót từng hạt thóc rơi vãi+to save every smallest grain of rice spilled |
bòn mót | * đtừ|- to save every smallest bit of; accumulate; lay up; glean|= bòn mót từng hạt thóc rơi vãi to save every smallest grain of rice spilled |
* Từ tham khảo/words other:
- bà già
- bà già độc ác cay nghiệt
- bà già hom hem hốc hác
- bà giám đốc
- bà giám đốc sở bưu điện