Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành vi tạo lập
- (pháp lý) incorporation of legal status
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi nhạc ja
-
chơi nhảm
-
chơi nhau
-
chơi nhởn
-
chơi nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành vi tạo lập
* Từ tham khảo/words other:
- chơi nhạc ja
- chơi nhảm
- chơi nhau
- chơi nhởn
- chơi nổi