Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động khinh suất
* dtừ|- imprudence, inconsideration
* Từ tham khảo/words other:
-
bách chiết thiên ma
-
bách chu niên
-
bạch chủng
-
bách công
-
bạch cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động khinh suất
* Từ tham khảo/words other:
- bách chiết thiên ma
- bách chu niên
- bạch chủng
- bách công
- bạch cốt