Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm lao theo lao
* thngữ|- to send the axe after the helve
* Từ tham khảo/words other:
-
học lướt
-
hốc mắt
-
hộc máu
-
học mót
-
hốc mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm lao theo lao
* Từ tham khảo/words other:
- học lướt
- hốc mắt
- hộc máu
- học mót
- hốc mũi