Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm lao
- throw the javelin|= đâm lao theo lao in for a penny, in for a pound; to throw the helve after the hatchet
* Từ tham khảo/words other:
-
tạm giữ
-
tấm gõ
-
tấm gỗ kê để chặt đầu
-
tấm gỗ mỏng
-
tắm gội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm lao
* Từ tham khảo/words other:
- tạm giữ
- tấm gõ
- tấm gỗ kê để chặt đầu
- tấm gỗ mỏng
- tắm gội