Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầm láng
- (tiếng lóng) flush of money|- như dầm tiền
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo cắt kim loại
-
kéo cắt móng tay
-
kéo cắt tóc
-
kéo cắt tôn
-
kẹo cau su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầm láng
* Từ tham khảo/words other:
- kéo cắt kim loại
- kéo cắt móng tay
- kéo cắt tóc
- kéo cắt tôn
- kẹo cau su