hăng say | - Be engrossed in, be utterly dedicated to =Hăng say nghiên cứu khoa học+To be engrossed in scientific research =Hăng say công tác+To be utterly dedicated to one's work |
hăng say | - be engrossed in, be utterly dedicated to|= hăng say nghiên cứu khoa học to be engrossed in scientific research|= hăng say công tác to be utterly dedicated to one's work |
* Từ tham khảo/words other:
- bong
- bòng
- bóng
- bõng
- bỏng