bóng | * noun -shadow; shade; reflection =chạy theo bóng+to run after a shadow =dưới bóng cây+in the shade of a tree =thấy bóng mình trong gương+To see one's reflection in the mirror -ball; football =đá bóng+to play football -dried fish bladder =một bát bóng+A dish of dried fish bladder -chimney; blub; vale; transistor = bóng đèn pin+A torch bulb -shimy; polished; glossy =giày da bóng lộn+A polished pair of leather shoes |
bóng | - shadow; shade|= tôi vừa mới thấy một cái bóng trong vườn i've just seen a shadow in the garden; i've just seen a shadowy shape in the garden|= ngồi dưới bóng cây mận to sit in the shade of a plumtree|- light|= bóng nắng the sunlight|= bóng trăng the moonlight|- silhouette|= bóng núi trong sương mù the mountain's silhouette in the mist|= tôi thấy bóng nàng bên cửa sổ i saw her silhouette at the window|- figurative|= nói bóng to speak figuratively|= ngồi hầu bóng to try to get into a trance|- dried fish bladder; dried pig skin (dùng làm thức ăn)|= một bát bóng a dish of dried pig skin|- ball|= đá bóng to play football|= lấy đầu húc bóng to head the ball|- balloon|= thả một chùm bóng to fly a cluster of balloons|- chimney|= bóng đèn bão a hurricane lamp's chimney|- bulb|= bóng 100 oát a 100-watt bulb|= bóng đèn pin a torch bulb|- transistor|= máy thu thanh bảy bóng a 7-transistor receiver|- luminous; luminescent; fluorescent; shining; shiny|= chiếc ô tô du lịch bóng loáng a shining tourist car|= giày da bóng lộn a shining pair of leather shoes |
* Từ tham khảo/words other:
- bà hầu cận
- bà hầu tước
- bà hay làm phúc
- bà hiệu trưởng
- ba họ