bong | - Snow-white, shining =quần áo trong bệnh viện trắng bong+the hospital linen is snow-white =sạch bong+shining with cleanliness * verb - (nói về lớp mỏng bên ngoài) To peel off =giấy dán lâu ngày bị bong+the long-stuck paper is peeling off =sơn bong mất một lớp+a coat of paint has peeled off |
bong | - snow-white, shining|= quần áo trong bệnh viện trắng bong the hospital linen is snow-white|= sạch bong shining with cleanliness|- to desquamate; to peel off; to be loose/unstuck|= giấy dán tường bị bong the wallpaper is peeling off|= sơn bong mất một lớp a coat of paint has peeled off |
* Từ tham khảo/words other:
- bà giám đốc sở bưu điện
- bà giằn
- ba giăng
- bà giáo
- ba giỏi