Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng quà
- snack-bar; itinerant snackcounter
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đánh thua liểng xiểng
-
bị đánh thuế địa phương
-
bị đánh vào đốt ngón tay
-
bí đao
-
bị đào lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng quà
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh thua liểng xiểng
- bị đánh thuế địa phương
- bị đánh vào đốt ngón tay
- bí đao
- bị đào lên