Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăng hăng
- xem hăng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hăng hăng
- xem hăng (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bòn xu
-
bôn xu
-
bong
-
bòng
-
bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăng hăng
* Từ tham khảo/words other:
- bòn xu
- bôn xu
- bong
- bòng
- bóng