Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bòn xu
- extort money
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt đinh ốc
-
mát dịu
-
mật độ
-
mật độ biểu kiến
-
mật độ bức xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bòn xu
* Từ tham khảo/words other:
- mặt đinh ốc
- mát dịu
- mật độ
- mật độ biểu kiến
- mật độ bức xạ