Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hân hạnh
* noun
-honour; to be honoured
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hân hạnh
- to have the honour of doing something
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng cá
-
bông cải
-
bổng cấp
-
bỏng cấp hai
-
bóng câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hân hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- bóng cá
- bông cải
- bổng cấp
- bỏng cấp hai
- bóng câu