Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng câu
(từ-nghĩa cũ) the shadow of a foal (flashing by a window) a fleeting thing; shadow of white horse; sun
* Từ tham khảo/words other:
-
lọng
-
lông
-
lồng
-
lộng
-
lòng ái mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng câu
* Từ tham khảo/words other:
- lọng
- lông
- lồng
- lộng
- lòng ái mộ