Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng cá
* noun
-swim bladder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóng cá
- swimming bladder
* Từ tham khảo/words other:
-
bà hay làm phúc
-
bà hiệu trưởng
-
ba họ
-
bá hộ
-
ba hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng cá
* Từ tham khảo/words other:
- bà hay làm phúc
- bà hiệu trưởng
- ba họ
- bá hộ
- ba hoa