hăm dọa | - Intimidate =hăm dọa trẻ con+To intimidate children |
hăm dọa | * dtừ|- denunciation, intimidation, commination, threatening; * đtừ threaten|* ngđtừ|- denounce, intimidate, concuss, bulldose|* ttừ|- comminatory, minatory, minacious, intimidatory|- to make threats against somebody; to intimidate; to terrorize|= hăm doạ trẻ con to intimidate children |
* Từ tham khảo/words other:
- bôn tập
- bôn tẩu
- bọn thầy tu
- bón thúc
- bòn tiền