Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạch năng
- nuclear energy
* Từ tham khảo/words other:
-
máy làm sạch
-
máy làm thay người
-
máy láng bóng
-
máy lăng đá
-
máy lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạch năng
* Từ tham khảo/words other:
- máy làm sạch
- máy làm thay người
- máy láng bóng
- máy lăng đá
- máy lạnh