Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào hùa
* verb
- to side with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vào hùa
* đtừ|- to side with
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ bắp
-
có bắp thịt rắn chắc
-
có bầu có bạn
-
có bầu vú
-
có bảy âm tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào hùa
* Từ tham khảo/words other:
- cơ bắp
- có bắp thịt rắn chắc
- có bầu có bạn
- có bầu vú
- có bảy âm tiết